--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu lược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu lược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu lược
+
Tack, baste
Lượt xem: 756
Từ vừa tra
+
khâu lược
:
Tack, baste
+
aim
:
sự nhắm, sự nhắmto take aim nhắm, nhắm, nhắm bắn
+
untimely
:
sớm, không phi mùauntimely death sự chết non, sự chết yểuuntimely fruit qu chín sớm
+
unobservant
:
không hay quan sát, không có óc quan sát
+
david garrick
:
giám đốc nhà hất kiêm diễn viên người Anh David garrick, đã từng là diễn viên đứng đầu trong các vở kịch của Shakespears